1 | | Bạn gái trên đường sự nghiệp / Hoàng Xuân Việt . - TP. Hồ Chí Minh : Xí ngiệp in, 1990. - 348tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VN.006356 |
2 | | Bạn gái trên đường sự nghiệp/ Hoàng Xuân Việt . - Đồng Tháp: Nxb.Tổng hợp Đồng Tháp, 1990. - 348tr.; 19cn Thông tin xếp giá: VV39652 |
3 | | Bạn trai trên đường sự nghiệp/ Hoàng Xuân Việt . - Đồng Tháp: Nxb. Đồng Tháp, 1990. - 233tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV40376, VV40377 |
4 | | Bạn trai trên đường sự nghiệp/ Hoàng Xuân Việt . - Đồng Tháp: Nxb.Tổng hợp Đồng Tháp, 1994. - 229tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M58117, VV51744, VV51745 |
5 | | Chìa khóa quản trị kinh tế thị trường: Quản trị đắc nhân tâm/ Hoàng Xuân Việt . - Đồng Tháp: Nxb.Tổng hợp Đồng Tháp, 1995. - 395tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV52135, VV52136 |
6 | | Chữ tín trước đã/ Hoàng Xuân Việt . - Đồng Tháp: Nxb. Đồng Tháp, 1995. - ...tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: M63393, M63394, M63396, M63400, VV53302, VV53303 |
7 | | Dụng nhân / Hoàng Xuân Việt . - H. : Văn hóa thông tin, 2006. - 410tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.023307, VN.024919 |
8 | | Đắc nhân tâm quản trị : (Chìa khóa quản trị kinh tế thị trường) / Hoàng Xuân Việt . - Tái bản có sửa chữa. - Đồng Tháp : Tổng hợp, 1997. - 296tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VV57015, VV57016 |
9 | | Đắc nhân tâm quản trị : (Chìa khóa quản trị kinh tế thị trường) / Hoàng Xuân Việt . - Tái bản có sửa chữa. - Đồng Tháp : Tổng hợp, 1998. - 296tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.003788, VN.014649 |
10 | | Đầu tư tương lai / Hoàng Xuân Việt . - Đồng Tháp : Tổng hợp, 1995. - 265tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.011744 |
11 | | Đầu tư tương lai/ Hoàng Xuân Việt . - H.: Thanh niên; Công ty Văn hóa Truyền thông Sống, 2019. - 211tr.: tranh vẽ; 21cm. - ( Tủ sách Học làm người ) Thông tin xếp giá: DM29391, M163375, M163376, M163377, PM046181, TB009905, TB009906, VV017255, VV82396 |
12 | | Đời uyên ương/ Hoàng Xuân Việt . - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1994. - 215tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV51843, VV51844 |
13 | | Đức tự chủ chìa khóa của thành công / Hoàng Xuân Việt biên soạn . - Cà Mau : Mũi Cà Mau, 2004. - 106tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.002149, VN.022757 |
14 | | Giác quan thứ 6 là gì ?: Khoa học hay tà thuật/ Hoàng Xuân Việt . - Đồng Tháp: Nxb.Đồng Tháp, 1995. - 161tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M64024, M64025, M64026, VV53500, VV53501 |
15 | | Giác quan thứ 6 là gì? Khoa học hay tà thuật / Hoàng Xuân Việt . - H. : Văn hóa thông tin, 2005. - 149tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PM.007129, VN.023837 |
16 | | Gương thầy trò/ Hoàng Xuân Việt . - H.: Thanh niên, 2016. - 331tr.: hình vẽ, ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: DM26127, M154727, M154728, PM040917, VV013835, VV78953 |
17 | | Khí phách tuổi trẻ/ Hoàng Xuân Việt . - H.: Thanh niên, 2004. - 331tr.; 19cm. - ( Tủ sách học làm người ) Thông tin xếp giá: M94996, M94997, VV66851, VV66852 |
18 | | Khí phách tuổi trẻ/ Hoàng Xuân Việt . - Đồng tháp: Nxb.Đồng tháp, 1994. - 360tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV51839, VV51840 |
19 | | Luyện tâm lý / Hoàng Xuân Việt . - H. : Thanh niên, 2004. - 337tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.001942, VN.021996 |
20 | | Nên thân với đời/ Hoàng Xuân Việt . - H.: Thanh niên; Công ty Văn hóa Truyền thông Sống, 2019. - 145tr.; 21cm. - ( Tủ sách Học làm người ) Thông tin xếp giá: DM29394, LCV24303, LCV24304, LCV24305, M163384, M163385, PM046184, TB009907, TB009908, VV017258, VV82399 |
21 | | Nghệ thuật thuyết phục và gây thiện cảm/ Hoàng Xuân Việt . - H.: Đồng Tháp, 1995. - 396tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M59014, VV52137, VV52138 |
22 | | Người có nghị lực / Hoàng Xuân Việt . - Tái bản có sửa chữa. - Đồng Tháp : Tổng hợp, 1998. - 200tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.015170 |
23 | | Người dễ thương / Hoàng Xuân Việt . - Tái bản có sửa chữa. - Đồng Tháp : Đồng Tháp, 1997. - 196tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.002212, VN.013892 |
24 | | Người dễ thương/ Hoàng Xuân Việt . - H.: Thanh niên, 2004. - 228tr.; 19cm. - ( Tủ sách học làm người ) Thông tin xếp giá: VV66823, VV66824 |
25 | | Người đắc lực / Hoàng Xuân Việt . - Đồng Tháp : Đồng Tháp, 1996. - 474tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.001979 |
26 | | Người trí tuệ/ Hoàng Xuân Việt . - Đồng Tháp: Nxb. Đồng Tháp, 1995. - 196tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: M65441, M65444, VV53919, VV53920 |
27 | | Nhân cách trước đã / Hoàng Xuân Việt . - H. : Thanh niên, 2005. - 167tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.026104, VN.026747 |
28 | | Những phát minh khoa học / Hoàng Xuân Việt . - Đồng Tháp : Tổng hợp, 1995. - 180tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.001702, VN.012512, VN.012513 |
29 | | Óc thông minh / Hoàng Xuân Việt . - Tái bản có sửa chữa. - Đồng Tháp : Tổng hợp, 1997. - 157tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.001956, VN.013795, VV56839, VV56840 |
30 | | Óc thông minh/ Hoàng Xuân Việt . - Tái bản, có sửa chữa. - Đồng Tháp: Nxb.Tổng hợp Đồng Tháp, 1997. - 157tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TN21392, TN5299, TN5300, TN5301 |
|